Đinh lăng
Đinh lăng (tên khoa học: Polyscias fruticosa (L.) Harms) là một loài cây thuốc quý thuộc họ Ngũ gia bì (Araliaceae), được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền Việt Nam. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về đặc điểm, thành phần, công dụng và cách trồng cây đinh lăng.
1. Mô tả chung về cây đinh lăng
Đinh lăng là cây thân gỗ nhỏ, cao từ 1-3m, thân cây có màu xám nâu, phân cành nhiều. Lá cây đinh lăng mọc so le, kép lông chim 2-3 lần, phiến lá có màu xanh đậm, mép khía răng cưa nhỏ. Hoa đinh lăng nhỏ, màu vàng nhạt, mọc thành chùm ở đầu cành. Quả hình cầu, khi chín có màu đen tím.
Cây đinh lăng có hai loại chính:
- Đinh lăng lá nhỏ: Lá có kích thước nhỏ, xẻ thùy sâu, thường được dùng làm thuốc
- Đinh lăng lá to: Lá có kích thước lớn hơn, ít xẻ thùy, thường được trồng làm cảnh
2. Thành phần hóa học
Cây đinh lăng chứa nhiều hoạt chất quý có tác dụng dược lý cao:
Trong rễ đinh lăng có chứa:
- Saponin (chiếm 1.96-2.6%)
- Các acid amin thiết yếu như: arginin, histidin, lysin, leucin
- Flavonoid
- Polysaccharid
- Các nguyên tố vi lượng: kẽm, sắt, mangan, đồng
Trong lá đinh lăng có chứa:
- Tinh dầu (0.15-0.3%)
- Alkaloid
- Glycosid
- Vitamin C
- Các acid hữu cơ
3. Tác dụng dược lý
Nghiên cứu khoa học đã chứng minh đinh lăng có nhiều tác dụng dược lý quý giá:
3.1. Tác dụng tăng lực và bồi bổ cơ thể
Saponin trong đinh lăng có khả năng kích thích tế bào tăng sinh, tăng cường chức năng gan thận, giúp cơ thể khỏe mạnh và tăng sức đề kháng. Các acid amin thiết yếu giúp tổng hợp protein, xây dựng và phục hồi tế bào.
3.2. Tác dụng chống oxy hóa
Flavonoid và các hợp chất polyphenol trong đinh lăng có khả năng chống oxy hóa mạnh, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, làm chậm quá trình lão hóa.
3.3. Tác dụng kháng viêm và giảm đau
Các hoạt chất trong đinh lăng có tác dụng ức chế quá trình viêm, giảm đau hiệu quả, đặc biệt trong các trường hợp viêm khớp, đau nhức xương khớp.
4. Công dụng chữa bệnh
4.1. Tăng cường sức khỏe và hệ miễn dịch
Đinh lăng giúp tăng sức đề kháng, phòng ngừa bệnh tật, đặc biệt hiệu quả cho người già, người sau ốm dậy cần hồi phục sức khỏe.
4.2. Hỗ trợ điều trị bệnh xương khớp
Với tác dụng kháng viêm và giảm đau, đinh lăng thường được dùng trong điều trị viêm khớp, thoái hóa khớp, đau nhức xương khớp do phong thấp.
4.3. Cải thiện trí nhớ và chức năng não
Các hoạt chất trong đinh lăng có khả năng kích thích tuần hoàn máu não, cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung, phòng ngừa suy giảm trí nhớ ở người cao tuổi.
5. Một số bài thuốc dân gian từ đinh lăng
5.1. Bài thuốc bồi bổ sức khỏe
Rễ đinh lăng 20g, đẳng sâm 15g, kỷ tử 10g, cam thảo 5g. Sắc với 500ml nước còn 200ml, uống hàng ngày.
5.2. Bài thuốc trị đau nhức xương khớp
Rễ đinh lăng 30g, ngải cứu 15g, củ gừng 10g. Ngâm rượu 30 độ trong 1 tháng, dùng rượu thuốc để xoa bóp vùng đau nhức.
6. Phân bố sinh thái
Đinh lăng có nguồn gốc từ các nước nhiệt đới Đông Nam Á. Tại Việt Nam, cây đinh lăng mọc tự nhiên và được trồng rộng rãi ở nhiều nơi, đặc biệt là các tỉnh phía Bắc như:
- Vùng đồng bằng: Nam Định, Thái Bình, Hà Nam
- Vùng trung du: Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Bắc Giang
- Vùng núi: Lào Cai, Yên Bái, Hà Giang
7. Hướng dẫn cách trồng đinh lăng
7.1. Điều kiện trồng
Đinh lăng là cây dễ trồng, thích hợp với khí hậu nhiệt đới. Cây ưa đất tơi xốp, giàu mùn, thoát nước tốt. Có thể trồng dưới bóng râm một phần hoặc nơi có ánh nắng trực tiếp.
7.2. Phương pháp trồng
Chuẩn bị đất: Đất trồng cần được xử lý, làm sạch cỏ dại, bổ sung phân hữu cơ. Đào hố trồng kích thước 40x40x40cm.
Thời vụ trồng: Thích hợp nhất là vào mùa xuân (tháng 2-3) hoặc đầu mùa mưa (tháng 5-6).
Phương pháp nhân giống:
- Giâm cành: Chọn cành bánh tẻ, dài 20-25cm, cắt vát góc 45 độ
- Tách gốc: Tách những cây con mọc từ gốc cây mẹ
- Gieo hạt: Ít được áp dụng do tỷ lệ nảy mầm thấp
7.3. Chăm sóc và thu hoạch
Chăm sóc:
- Tưới nước đều đặn, giữ ẩm vừa phải
- Bón phân định kỳ 3-4 tháng/lần
- Cắt tỉa cành già, sâu bệnh
- Phòng trừ sâu bệnh kịp thời
Thu hoạch:
- Lá có thể thu hoạch sau 6-8 tháng trồng
- Rễ thu hoạch sau 2-3 năm trồng
- Nên thu hoạch vào mùa đông khi cây ngừng sinh trưởng
Lưu ý khi sử dụng đinh lăng:
- Không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Người huyết áp thấp cần thận trọng khi sử dụng
- Không dùng quá liều chỉ định để tránh tác dụng phụ
- Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng