Bạch quả
Bạch quả hay còn gọi là cây Ginkgo biloba là một trong những loài thực vật cổ xưa nhất trên Trái đất, được mệnh danh là “hóa thạch sống” với lịch sử tồn tại hơn 270 triệu năm. Ngày nay, cây được trồng rộng rãi trên toàn thế giới không chỉ vì giá trị làm cảnh mà còn bởi những công dụng quý báu trong y học cổ truyền và hiện đại.
1. Mô tả chung về cây Bạch quả
Bạch quả là loài cây thân gỗ lớn, có thể cao tới 30-40m, đường kính thân có thể đạt 4m. Vỏ thân có màu xám nâu, nứt dọc thành những đường sâu. Đặc biệt, cây có tuổi thọ rất cao, có thể sống đến hơn 1000 năm.
Lá cây có hình quạt đặc trưng với các gân song song, màu xanh đậm vào mùa hè và chuyển sang màu vàng rực vào mùa thu. Kích thước lá thường rộng 5-8cm và dài 6-10cm.
Bạch quả là cây đơn tính khác gốc, có cây đực và cây cái riêng biệt. Quả có vỏ ngoài mềm, khi chín có màu vàng nhạt, bên trong chứa hạt cứng có màu trắng ngà.
2. Thành phần hóa học
Bạch quả chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học quan trọng, trong đó nổi bật là:
2.1. Flavonoid glycoside
Bao gồm quercetin, kaempferol và isorhamnetin. Đây là những chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tác hại của gốc tự do.
2.2. Terpenoid
Ginkgolide A, B, C, J và bilobalide là những hợp chất độc đáo chỉ có trong bạch quả. Các hợp chất này có tác dụng cải thiện tuần hoàn máu và bảo vệ tế bào thần kinh.
2.3. Acid hữu cơ
Chứa nhiều loại acid hữu cơ như acid ascorbic, acid ginkgolic và các acid béo thiết yếu góp phần tạo nên giá trị dược liệu của cây.
3. Tác dụng dược lý
3.1. Tác dụng trên hệ thần kinh trung ương
Các hoạt chất trong bạch quả có khả năng tăng cường lưu lượng máu não, cải thiện chức năng nhận thức và trí nhớ. Nghiên cứu cho thấy bạch quả có thể làm chậm quá trình thoái hóa thần kinh liên quan đến bệnh Alzheimer.
3.2. Tác dụng chống oxy hóa
Flavonoid trong bạch quả là những chất chống oxy hóa mạnh, giúp trung hòa các gốc tự do, bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa và làm chậm quá trình lão hóa.
3.3. Tác dụng cải thiện tuần hoàn
Terpenoid trong bạch quả có khả năng ức chế yếu tố hoạt hóa tiểu cầu, giúp cải thiện tuần hoàn máu và ngăn ngừa huyết khối.
4. Công dụng chính của Bạch quả
4.1. Hỗ trợ điều trị suy giảm trí nhớ
Chiết xuất bạch quả được sử dụng rộng rãi trong điều trị các vấn đề về trí nhớ và nhận thức, đặc biệt ở người cao tuổi. Nó giúp cải thiện khả năng tập trung, trí nhớ ngắn hạn và dài hạn.
4.2. Điều trị rối loạn tuần hoàn ngoại vi
Bạch quả có tác dụng giãn mạch, cải thiện lưu thông máu, giúp giảm các triệu chứng như tê bì chân tay, đau cách hồi do xơ vữa động mạch.
4.3. Phòng ngừa và hỗ trợ điều trị đột quỵ
Nhờ khả năng cải thiện tuần hoàn máu não và chống kết tập tiểu cầu, bạch quả được sử dụng trong phòng ngừa và hỗ trợ điều trị đột quỵ.
5. Một số bài thuốc dân gian từ Bạch quả
5.1. Bài thuốc bổ não và tăng cường trí nhớ
Nguyên liệu: Lá bạch quả khô 15g, nhân hạt bạch quả 10g, táo đỏ 20g
Cách dùng: Sắc với 500ml nước còn 200ml, uống 2 lần/ngày
5.2. Bài thuốc chữa hen suyễn
Nguyên liệu: Nhân hạt bạch quả 20g, cam thảo 5g
Cách dùng: Sắc uống mỗi ngày 1 thang, liên tục trong 10 ngày
6. Phân bố sinh thái
Bạch quả nguyên sinh chỉ còn tồn tại ở một số khu vực nhỏ tại Trung Quốc. Tuy nhiên, nhờ khả năng thích nghi tốt, hiện nay cây được trồng rộng rãi ở nhiều nơi trên thế giới, từ vùng ôn đới đến cận nhiệt đới.
Cây ưa khí hậu mát mẻ, nhiệt độ trung bình 15-25°C, độ ẩm 70-80%. Có thể sinh trưởng tốt trên nhiều loại đất khác nhau, nhưng thích hợp nhất là đất thịt nhẹ, thoát nước tốt, giàu mùn.
7. Hướng dẫn trồng và chăm sóc cơ bản
7.1. Điều kiện trồng
Bạch quả cần được trồng ở nơi có ánh sáng đầy đủ nhưng tránh nắng gắt. Đất trồng cần thoát nước tốt, pH từ 5.5-6.5. Khoảng cách trồng tối thiểu 6-8m giữa các cây.
7.2. Kỹ thuật trồng
Hố trồng cần đào rộng và sâu khoảng 60-80cm. Bón lót phân chuồng hoai mục trộn với đất mặt. Thời điểm trồng tốt nhất là vào đầu mùa xuân hoặc cuối thu.
7.3. Chăm sóc
Tưới nước đều đặn trong 2 năm đầu, sau đó cây có thể chịu hạn tốt. Bón phân định kỳ 2-3 lần/năm. Tỉa cành tạo tán khi cây còn nhỏ để đảm bảo hình dáng đẹp và sinh trưởng tốt.
8. Lưu ý khi sử dụng
Mặc dù bạch quả là dược liệu quý, người dùng cần lưu ý một số điểm sau:
- Không nên sử dụng quá liều chỉ định vì có thể gây đau đầu, buồn nôn
- Phụ nữ có thai và cho con bú nên tránh sử dụng
- Người đang dùng thuốc chống đông máu cần thận trọng khi sử dụng
- Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng các chế phẩm từ bạch quả
Với những giá trị dược liệu độc đáo và lịch sử lâu đời, bạch quả thực sự là một kho báu của thiên nhiên đối với sức khỏe con người. Việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm từ bạch quả vẫn đang được tiếp tục, hứa hẹn những ứng dụng mới trong y học hiện đại.